Có 2 kết quả:

缰绳 jiāng shéng ㄐㄧㄤ ㄕㄥˊ韁繩 jiāng shéng ㄐㄧㄤ ㄕㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reins

Từ điển Trung-Anh

reins